Cloramin B là hợp chất thuộc nhóm chloramine hữu cơ, có tính oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi như một chất khử khuẩn chứa clo. Khi hòa tan trong nước, Cloramin B giải phóng clo hoạt tính (active chlorine), có khả năng oxy hóa các nhóm chức trong protein và enzyme của vi sinh vật, làm biến đổi cấu trúc tế bào và ức chế hoạt động sống của chúng.
(Nguồn: Lenntech, “Disinfection with Chloramines”; Bộ Y tế – Cục Quản lý Môi trường Y tế, Hướng dẫn khử khuẩn Cloramin B 2021)
Cloramin B là gì? Thành phần, công dụng và cách sử dụng an toàn
1. Cloramin B là chất gì?
Cloramin B (tên hóa học: sodium benzenesulfochloramide) là hợp chất khử trùng gốc clo hữu cơ, thuộc nhóm chất oxy hóa mạnh. Khi tan trong nước, Cloramin B giải phóng clo hoạt tính, chủ yếu ở dạng axit hypoclorơ (HOCl) – chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và bào tử.
Công thức phân tử: C₆H₅SO₂NClNa·5H₂O
Hàm lượng clo hoạt tính chiếm khoảng 25 – 27%, tùy theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Khi hòa tan, Cloramin B giải phóng HOCl – một chất oxy hóa mạnh có thể phá hủy màng tế bào, enzyme và protein của vi sinh vật, giúp diệt khuẩn, virus và nấm mốc hiệu quả.
Nhờ cơ chế oxy hóa chọn lọc và ổn định hơn so với Javen (NaOCl) hoặc Clorua vôi (Ca(ClO)₂), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam đều khuyến nghị sử dụng Cloramin B trong xử lý nước, vệ sinh môi trường và phòng chống dịch bệnh.
2. Thành phần của Cloramin B
Thành phần
|
Tỷ lệ % khối lượng
|
Công dụng chính
|
Sodium benzenesulfochloramide (C₆H₅SO₂NClNa·5H₂O)
|
25 – 27% clo hoạt tính
|
Tác nhân diệt khuẩn chính
|
Chất ổn định & phụ gia trơ
|
73 – 75%
|
Giúp duy trì độ bền clo, tăng ổn định khi bảo quản
|
Độ ẩm
|
< 1%
|
Giữ dạng bột ổn định, tránh vón cục
|
3. Dạng điều chế
Cloramin B được điều chế từ phản ứng clo hóa hỗn hợp benzen sunfonamit và dung dịch natri hydroxit.

Phản ứng tổng quát: C₆H₅SO₂NH₂ + NaOCl → C₆H₅SO₂NClNa + H₂O
Sản phẩm thu được là muối natri bền, thường ở dạng:
- Bột hoặc hạt tinh thể trắng, tan tốt trong nước.
- Có mùi clo nhẹ, dễ nhận biết.
- Ổn định trong điều kiện khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
4. Tác dụng của Cloramin B
Cloramin B là hợp chất thuộc nhóm chloramine hữu cơ, có tính oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi như một chất khử khuẩn chứa clo. Khi hòa tan trong nước, Cloramin B giải phóng clo hoạt tính (active chlorine), có khả năng oxy hóa các nhóm chức trong protein và enzyme của vi sinh vật, làm biến đổi cấu trúc tế bào và ức chế hoạt động sống của chúng.
(Nguồn: Lenntech, “Disinfection with Chloramines”; Bộ Y tế – Cục Quản lý Môi trường Y tế, Hướng dẫn khử khuẩn Cloramin B 2021)
Nhờ cơ chế này, Cloramin B được xem là chất diệt khuẩn phổ rộng, có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, nấm men, nấm mốc và một số virus gây bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nếu sử dụng đúng nồng độ khuyến cáo.
(Nguồn: Công ty Hóa chất Đức Giang, Báo cáo kiểm nghiệm Cloramin B 2 %, 2022)
Ứng dụng của Cloramin B trong đời sống
Lĩnh vực
|
Ứng dụng cụ thể
|
Y tế – Dịch tễ
|
Dùng để khử trùng phòng bệnh truyền nhiễm như cúm mùa, tay–chân–miệng, COVID-19, sốt xuất huyết… tại bệnh viện, phòng khám, khu cách ly. (Nguồn: Bộ Y tế – Hướng dẫn vệ sinh môi trường phòng chống dịch COVID-19, 2021)
|
Cộng đồng – Sinh hoạt
|
Làm sạch và khử khuẩn nhà ở, trường học, khu dân cư, nhà vệ sinh công cộng, nguồn nước sinh hoạt, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.
|
Chăn nuôi – Thú y
|
Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, khu giết mổ, góp phần phòng ngừa dịch bệnh vật nuôi. (Nguồn: Cục Thú y – Hướng dẫn vệ sinh tiêu độc 2019)
|
Công nghiệp thực phẩm
|
Khử trùng khu chế biến, sàn nhà, bàn thao tác, thiết bị inox, giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
|
Cấp thoát nước
|
Làm sạch bể chứa, đường ống, xử lý tạm thời nguồn nước sinh hoạt trong trường hợp khẩn cấp hoặc vùng thiên tai. (Nguồn: WHO, “Water Disinfection Practices with Chloramines”, 2019)
|
Với hiệu quả diệt khuẩn cao, dễ sử dụng và chi phí phù hợp, Cloramin B đã trở thành “trợ thủ” quen thuộc trong các chiến dịch vệ sinh, phòng chống dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha dung dịch (thường 0,5 %–2 %) và hướng dẫn của cơ quan y tế khi sử dụng.
(Nguồn: Bộ Y tế – Quyết định 879/QĐ-BYT, 2020)
5. Hướng dẫn pha chế Cloramin B
Mục đích sử dụng
|
Nồng độ dung dịch (% clo hoạt tính)
|
Tỷ lệ pha (g/lít nước)
|
Rửa tay, dụng cụ sinh hoạt
|
0,05 – 0,1%
|
0,5 – 1 g/lít
|
Lau sàn, khử trùng bề mặt
|
0,25 – 0,5%
|
2,5 – 5 g/lít
|
Phun khử trùng khu vực công cộng
|
0,5 – 1%
|
5 – 10 g/lít
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế, chuồng trại
|
1 – 2%
|
10 – 20 g/lít
|
Xử lý nước sinh hoạt, nước giếng
|
0,05%
|
0,5 g/lít
|
Cách pha:
- Hòa tan lượng Cloramin B cần thiết vào nước sạch, khuấy đều đến khi tan hoàn toàn.
- Dung dịch đã pha nên dùng trong 24 giờ, vì clo hoạt tính giảm dần theo thời gian.
6. Cách sử dụng Cloramin B để khử trùng
- Lau bề mặt: Thấm dung dịch bằng khăn hoặc cây lau, lau đều và để khô tự nhiên.
- Phun xịt: Dùng bình phun tay hoặc máy phun ULV, phủ đều dung dịch lên bề mặt cần khử trùng.
- Ngâm rửa: Ngâm dụng cụ 10–30 phút, sau đó rửa sạch lại bằng nước.
- Xử lý nước: Cho lượng Cloramin B cần thiết vào bể, khuấy đều, để yên ít nhất 30 phút trước khi sử dụng.
⚠️ Lưu ý: Không pha Cloramin B với axit, chất tẩy khác (như Javen, xà phòng, kiềm mạnh), tránh sinh khí clo độc hại.
7. Cloramin B giá bao nhiêu?
Loại sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá tham khảo (VNĐ/kg)
|
Cloramin B Tiệp Khắc (25% clo)
|
Túi 1 kg
|
180.000 – 230.000
|
Cloramin B Trung Quốc
|
Túi 1 kg
|
120.000 – 160.000
|
Cloramin B Việt Nam (25% clo)
|
Túi 0,5 – 1 kg
|
150.000 – 200.000
|
8. Cloramin B mua ở đâu?
Hiện nay, Cloramin B được phân phối rộng rãi tại nhà thuốc, cửa hàng thiết bị y tế, và các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada.
Khi chọn mua, bạn nên ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, tem chống giả, và hàm lượng clo hoạt tính ≥25% để đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn.
Hiện tại, công ty Green Xperts đang phân phối sản phẩm Cloramin B SEC – Tiệp Khắc, loại Cloramin B được đánh giá có chất lượng hàng đầu hiện nay.
Sản phẩm có dạng bột màu trắng, tan hoàn toàn trong nước, đóng gói quy cách 1 kg, xuất xứ từ Cộng hòa Séc (Czech Republic).
Cloramin B SEC nổi bật nhờ độ tinh khiết cao, hiệu lực khử trùng ổn định và mùi nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện, trường học, khu công nghiệp và các đơn vị khử khuẩn chuyên nghiệp.

Ngoài ra, sản phẩm còn có phiên bản Cloramin B Trung Quốc (Sodium N-Chloro Benzenesulfonamide) – dạng thùng 25 kg, chứa 25–30% clo hoạt tính, bột trắng mịn, tan nhanh trong nước. Loại này được sử dụng phổ biến trong cơ sở y tế, khu công nghiệp, trang trại chăn nuôi và xử lý nước sinh hoạt nhờ giá thành kinh tế nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả khử khuẩn tương đương.

9. Thận trọng khi sử dụng Cloramin B
Cloramin B là hóa chất khử trùng an toàn nếu dùng đúng hướng dẫn. Tuy nhiên, do là chất oxy hóa mạnh, nó có thể gây kích ứng hoặc phản ứng độc nếu tiếp xúc quá mức, hít phải hơi clo hoặc nuốt phải. Vì vậy, khi sử dụng cần đặc biệt lưu ý các yếu tố dưới đây.
a. Tác dụng phụ có thể gặp
- Da
- Cloramin B có tính oxy hóa, có thể làm khô, bong tróc da nếu tiếp xúc thường xuyên.
- Một số người có làn da nhạy cảm có thể bị ngứa rát, mẩn đỏ hoặc viêm da tiếp xúc nhẹ. Dung dịch trên 1% dễ gây kích ứng, đặc biệt nếu không đeo găng tay.
- Mắt
- Hơi clo hoặc dung dịch bắn vào mắt gây rát, đỏ, chảy nước mắt và cảm giác bỏng rát nhẹ.
- Nếu tiếp xúc lâu, có thể dẫn đến viêm kết mạc hoặc kích ứng giác mạc tạm thời.
- Đường hô hấp
- Khi pha dung dịch trong không gian kín hoặc hít phải hơi clo nồng độ cao, có thể gặp: ho, khó thở, kích thích niêm mạc họng – mũi, cảm giác tức ngực.
- Người bị bệnh hen, viêm mũi dị ứng hoặc bệnh phổi mạn tính nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp.
- Đường tiêu hóa
- Nếu nuốt phải, Cloramin B có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, khát nước hoặc kích ứng niêm mạc miệng – họng.
- Trường hợp uống lượng lớn có thể gây ngộ độc clo, cần can thiệp y tế ngay.
b. Cách xử lý khi bị ngộ độc hoặc tiếp xúc
- Tiếp xúc với da:
Rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch muối sinh lý (NaCl 0,9%) ít nhất 15 phút. Có thể bôi kem dưỡng ẩm hoặc thuốc mỡ làm dịu da sau đó.
- Bắn vào mắt:
Rửa liên tục bằng nước sạch hoặc NaCl 0,9% trong 15–20 phút, giữ mắt mở khi rửa. Nếu vẫn còn rát, đến ngay cơ sở y tế.
- Nuốt phải:
Tuyệt đối không gây nôn, vì có thể làm bỏng thêm niêm mạc họng. Uống ngay nhiều nước hoặc sữa để pha loãng dung dịch, đưa đến bệnh viện gần nhất.
- Hít phải hơi clo:
Di chuyển ra nơi thoáng khí, hít thở sâu. Nếu có biểu hiện ho, khó thở kéo dài, cần được thăm khám ngay lập tức.
⚠️ Lưu ý: Cloramin B tuy an toàn hơn Javen nhưng vẫn là hóa chất khử trùng, vì vậy tuyệt đối không sử dụng trực tiếp trên cơ thể người hoặc động vật.
c. Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản
- Khi thao tác: luôn đeo găng tay cao su, khẩu trang, kính bảo hộ, đặc biệt khi pha dung dịch nồng độ >0,5%.
- Không pha trộn với axit, xà phòng, kiềm mạnh hoặc Javen – các phản ứng này có thể giải phóng khí clo độc.
- Không dùng để khử trùng thực phẩm, da người, đồ uống – chỉ dùng cho bề mặt, không gian hoặc nguồn nước theo hướng dẫn.
- Dung dịch sau khi pha chỉ nên dùng trong ngày, vì clo hoạt tính sẽ giảm dần theo thời gian.
- Bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Giữ kín miệng bao bì sau khi mở.
- Không để gần thực phẩm, thuốc hoặc nguồn nhiệt.
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: dưới 30°C.
10. Ưu điểm và nhược điểm của Cloramin B
Ưu điểm
Cloramin B được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2017) công nhận là một trong những chất khử trùng hiệu quả và an toàn khi dùng đúng cách.
- Hiệu lực cao: Ở nồng độ 0,5–2%, Cloramin B có thể tiêu diệt đến 99,9% vi sinh vật gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus và nấm mốc.
- Phổ tác dụng rộng: Sử dụng được cho nhiều môi trường khác nhau như sàn nhà, dụng cụ y tế, khu vệ sinh, nước thải, hay bề mặt tiếp xúc chung.
- Ổn định hơn dung dịch Javen: Là hợp chất clo hữu cơ nên Cloramin B ít bay hơi và có thể bảo quản đến 3 năm ở nhiệt độ 25°C mà vẫn giữ được hoạt tính.
- Ít ăn mòn kim loại: Nhờ có pH trung tính (6–8), Cloramin B ít làm hư hại bề mặt kim loại hoặc nhựa hơn so với các chất tẩy khác.
- Mùi nhẹ, dễ chịu, chi phí hợp lý: Dễ hòa tan trong nước, tiện sử dụng cho cả hộ gia đình và cơ sở y tế.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, Cloramin B cũng có một số hạn chế cần lưu ý:
- Hiệu quả giảm khi gặp chất hữu cơ: Nếu bề mặt còn bụi bẩn, máu hoặc dầu mỡ, khả năng diệt khuẩn sẽ giảm đáng kể. Vì vậy nên lau sạch trước khi khử khuẩn.
- Có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ cao hoặc không rửa sạch sau khi tiếp xúc.
- Ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh nếu dư lượng clo bị xả trực tiếp ra môi trường nước.
- Không diệt được bào tử mạnh như dung dịch NaOCl 5% (thuốc tẩy Javen).
- Cần bảo quản cẩn thận: Tránh ẩm và nhiệt cao, tuyệt đối không để gần axit hoặc kiềm mạnh vì có thể sinh ra khí clo độc.
Kết luận
Cloramin B là hóa chất khử trùng gốc clo an toàn, hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong y tế, sinh hoạt và xử lý nước. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ đúng nồng độ pha, hướng dẫn sử dụng và lưu ý an toàn khi tiếp xúc để đạt hiệu quả khử khuẩn tối đa mà vẫn bảo đảm sức khỏe.
Nguồn tham khảo
- WHO (2017). Guidelines for Drinking-water Quality, 4th Edition, World Health Organization.
- Bộ Y tế Việt Nam (2020). Quyết định số 468/QĐ-BYT về hướng dẫn tạm thời sử dụng hóa chất trong phòng, chống dịch COVID-19.
- TCVN 4509:1988. Cloramin B – Yêu cầu kỹ thuật.
- European Chemicals Agency (ECHA). Safety Data Sheet: Sodium N-chlorobenzenesulfonamide (Cloramin B).